Có 2 kết quả:

煤储量 méi chǔ liàng ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧㄤˋ煤儲量 méi chǔ liàng ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coal reserves

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

coal reserves

Bình luận 0